STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
LƯỢNG MẪU
|
- NƯỚC
- Nước ăn uống sinh hoạt
|
|
1
|
Màu sắc
|
TCVN 6185-1996
|
1000 mL
|
2
|
Mùi vị
|
Cảm quan
|
3
|
Độ đục
|
TCVN 6184-1996
|
4
|
pH
|
TCVN 6492:2000
|
5
|
Độ cưng
|
TCVN 6224-1996
|
6
|
Clorua
|
TCVN 6194-1996
|
7
|
Sắt tổng
|
TCVN 6177-1996
|
8
|
Mangan tổng
|
AOAC 920:203
|
9
|
Nitrat
|
TCVN 6180-1996
|
10
|
Nitrit
|
TCVN 6178-1996
|
11
|
Sulfat
|
AFNORNF T90 040
|
12
|
Độ Oxy hóa
|
TCVN 6186-1996
|
13
|
Amonia
|
TCVN 6179-1:1996
|
14
|
Clo dư
|
TCVN 6225-3:1996
|
15
|
Hydrosulfur
|
TCVN 5370-1991
|
16
|
Arsen
|
TCVN 6626:2000
|
17
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
18
|
Thủy ngân
|
TCVN 5991-1995
|
19
|
Flourua
|
TCVN 6195-1996
|
20
|
Tổng rắn hòa tan
|
TCVN 6053-1995
|
21
|
Nhôm
|
TCVN 6657:2000
|
22
|
Natri
|
TCVN 6196-1996
|
23
|
Antimol
|
AOAC
|
24
|
Bari
|
AOAC
|
25
|
Cadimi
|
TCVN 6197-1996
|
26
|
Crom
|
TCVN 6222-1996
|
27
|
Đồng
|
TCVN 6193-1996
|
28
|
Cyanua
|
TCVN 6181-1996
|
29
|
Molibden
|
AOAC
|
30
|
Niken
|
TCVN 6193-1996
|
31
|
Selen
|
TCVN 6183-1996
|
32
|
Kẽm
|
TCVN 6193-1996
|
- Nước cất tinh khiết
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2000
|
1000 mL
|
2
|
Amoni
|
TCVN 6179-1:1996
|
3
|
Clorid
|
TCVN 6194-1996
|
4
|
Nitrat
|
TCVN 6180-1996
|
5
|
Sunphat
|
AFNORNF T90 040
|
6
|
Canxi và magie
|
TCVN 6224-1996
|
7
|
Chất oxy hóa
|
TCVN 6186-1996
|
8
|
Kim loại nặng
|
TCVN 6193-1996
|
9
|
Cặn sau bay hơi
|
TCVN 5533-1991
|
- Nước khoáng đóng chai
|
1
|
Màu sắc
|
TCVN 6185:1996
|
1000 mL
|
2
|
Độ đục
|
TCVN 6184:1996
|
3
|
Mùi vị
|
Cảm quan
|
4
|
Antimol
|
AOAC 964.16
|
6
|
Bari
|
AOAC 920.201
|
7
|
Borat
|
TCVN 6635:2000
|
8
|
Cadimi
|
TCVN 6197:1996
|
9
|
Crom
|
TCVN 6222:1996
|
10
|
Đồng
|
TCVN 6193:1996
|
11
|
Xyanua
|
TCVN 6181:1996
|
12
|
Florua
|
TCVN 6195:1996
|
13
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
14
|
Mangan
|
AOAC920:203
|
15
|
Thủy ngân
|
TCVN 5991:1995
|
16
|
Niken
|
TCVN 6193:1996
|
17
|
Nitrat
|
TCVN 6180:1996
|
18
|
Nitrit
|
TCVN 6178:1996
|
19
|
Selen
|
TCVN 6183:1996
|
20
|
Hydrocacbon thơm đa vòng
|
AOAC 973.30
|
21
|
Chất hoạt động bề mặt
|
TCVN 5720:1993
|
22
|
Dầu khoáng
|
TCVN 189:1993
|
- Nước uống đóng chai
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2000
|
2000 mL
|
2
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
|
TCVN 6053:1995
|
3
|
Clorua
|
TCVN 6194:1996
|
4
|
Sunfat
|
AFNORNF T90 040
|
5
|
Natri
|
TCVN 6196-3:1996
|
6
|
Florua
|
TCVN 6195:1996
|
7
|
Amoni
|
TCVN 6197-1:1996
|
8
|
Kẽm
|
TCVN 6193:1996
|
9
|
Nitrat
|
TCVN 6180:1996
|
10
|
Nitrit
|
TCVN 6178:1996
|
11
|
Đồng
|
TCVN 6193:1996
|
12
|
Sắt
|
TCVN 6177:1996
|
13
|
Nhôm tổng số
|
TCVN 6657:2000
|
14
|
Mangan
|
AOAC 920.203
|
15
|
Bari
|
AOAC
|
16
|
Boratn
|
TCVN 6635:2000
|
17
|
Crom
|
TCVN 6222:1996
|
18
|
Asen
|
TCVN 6182:1996
|
19
|
Thủy ngân (Hg)
|
TCVN 5991:1995
|
20
|
Cadimi mg/l
|
TCVN 6197:1996
|
21
|
Xyanua
|
TCVN 6181:1996
|
22
|
Niken
|
TCVN 6194:1996
|
23
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
24
|
Selen
|
TCVN 6626:2000
|
25
|
Antimon
|
AOAC 964.16
|
26
|
Hydrocacbon thơm đa vòng
|
AOAC 973.30
|
27
|
Dư lượng thuốc BVTV
|
AOAC 992.14
|
- Nước ngầm
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2000
|
1000 mL
|
2
|
Màu sắc
|
TCVN 6185:1996
|
3
|
Độ cứng(tính theo CaCO3)
|
TCVN 6224:1996
|
4
|
Chất rắn tổng hợp
|
TCVN 6053:1995
|
5
|
Asen
|
TCVN 6626:2000
|
6
|
Thủy ngân
|
TCVN 5991:1995
|
7
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
8
|
Cadimi
|
TCVN 6197:1996
|
9
|
Crom(VI)
|
TCVN 6222:1996
|
10
|
Clorua
|
TCVN 6194:1996
|
11
|
Đồng
|
TCVN 6193:1996
|
12
|
Kẽm
|
TCVN 6193:1996
|
13
|
Florua
|
TCVN 6195:1996
|
14
|
Mangan
|
AOAC 920:203
|
15
|
Sắt
|
TCVN 6177:1996
|
16
|
Nitrat
|
TCVN 6180:1996
|
17
|
Xyanua
|
TCVN 6181:1996
|
18
|
Phenol
|
|
19
|
Sunphat
|
TCVN 6200:2000
|
20
|
pH
|
TCVN 6492:2000
|
- Nước bề mặt
|
1
|
pH
|
TCVN 6592:2000
|
1000 mL
|
2
|
BOD5 (200C)
|
|
3
|
COD
|
|
4
|
Oxy hòa tan
|
TCVN6186:1996
|
5
|
Chất rắn lơ lửng
|
|
6
|
Asen
|
TCVN 6182:1996
|
7
|
Bari
|
AOAC 920.201
|
8
|
Cadimi
|
TCVN 6193:1996
|
9
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
10
|
Crom(VI)
|
TCVN 6222:1996
|
11
|
Crom(III)
|
TCVN 6222:1996
|
12
|
Đồng
|
TCVN 6193:1996
|
13
|
Kẽm
|
TCVN 6193:1996
|
14
|
Mangan
|
TCVN 6193:1996
|
15
|
Niken
|
TCVN6193:1996
|
16
|
Sắt
|
TCVN 6177:1996
|
17
|
Thủy ngân
|
TCVN 5991:1995
|
18
|
Thiếc
|
TCVN 6193:1996
|
19
|
Amoniac(tính theo N)
|
TCVN 6179-1:1996
|
20
|
Florua
|
TCVN 6195:1996
|
21
|
Nitrat(tính theoN)
|
TCVN 6180:1996
|
22
|
Nitrit(tính theoN)
|
TCVN 6178:1996
|
23
|
Xyanua
|
TCVN 6181:1996
|
24
|
Phenola(tổng số)
|
|
25
|
Chất bảo vệ TV
|
|
26
|
Dầu, mỡ
|
TCVN3703-90
|
27
|
Chất tẩy rửa
|
|
- Nước thải sinh hoạt
|
1
|
pH
|
TCVN 6592:2000
|
1000 mL
|
2
|
BOD
|
|
3
|
Chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6053:1995
|
4
|
Chất rắn có thể lắng được
|
TCVN4560:88
|
5
|
Tổng chất rắn hòa tan
|
TCVN 6053:1995
|
6
|
Sunfua(theo H2S)
|
TCVN 6200:2000
|
7
|
Nitrat(NO3-)
|
TCVN 6180:1996
|
8
|
Dầu mỡ (thực phẩm)
|
TCVN3703-90
|
9
|
Phosphat (PO43-)
|
AOAC 965.17
|
- Nước thải công nghiệp
|
1
|
NHIỆT ĐỘ
|
TCVN 2654:78
|
1000 mL
|
2
|
pH
|
TCVN 6592:2000
|
3
|
Mùi
|
TCVN 2653-78
|
4
|
Màu sắc ở pH=7
|
TCVN 6187:1996
|
5
|
BOD5 (200C)
|
|
6
|
COD
|
|
7
|
Chất rắn lơ lửng
|
TCVN 6053:1995
|
8
|
Asen
|
TCVN 6182:1996
|
9
|
Thủy ngân
|
TCVN 5991:1995
|
10
|
Chì
|
TCVN 6193:1996
|
11
|
Cadimi
|
TCVN 6193:1996
|
12
|
Crom(VI)
|
TCVN 6222:1996
|
13
|
Crom(III)
|
TCVN 6222:1996
|
14
|
Đồng
|
TCVN 6193:1996
|
15
|
Kẽm
|
TCVN 6193:1996
|
16
|
Niken
|
TCVN 6194:1996
|
17
|
Mangan
|
TCVN 6193:1996
|
18
|
Sắt
|
TCVN 6177:1996
|
19
|
Thiết
|
TCVN 6193:1996
|
20
|
Xianua
|
TCVN 6181:1996
|
21
|
Clo dư
|
TCVN 6225-3:1996
|
22
|
Sunfua
|
AOAC 980-02
|
23
|
Florua
|
TCVN 6195:1996
|
24
|
Clorua
|
TCVN 6194:1996
|
25
|
Amoni (tính theo nitơ)
|
TCVN 5988:1995
|
26
|
Tổng nitơ
|
TCVN 3705:1990
|
27
|
Tổng photpho
|
AOAC 965.17
|
B.THỰC PHẨM
|
- Nước mắm
|
1
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 3705:1990
|
500 mL
|
2
|
Hàm lượng nitơ amoniac
|
TCVN 3706:1990
|
3
|
Hàm lượng nitơ formol
|
TCVN 3707:1990
|
4
|
Hàm lượng nitơ axit amin
|
TCVN 3708:1990
|
5
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702:1990
|
6
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:1990
|
7
|
Hàm lượng Saccharin
|
|
8
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
- Nước tương
|
1
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 1764:75
|
500 mL
|
2
|
Hàm lượng nitơ amoniac
|
TCVN 1764:75
|
3
|
Hàm lượng nitơ formol
|
TCVN 1764:75
|
4
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 1764:75
|
5
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 1764:75
|
6
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
- Dầu mỡ
|
1
|
Chỉ số peroxyt
|
TCVN 6121:1996
|
300 g
|
2
|
Chỉ số xà phòng hóa
|
TCVN 6126:1996
|
3
|
Chỉ số iod
|
TCVN 6122:1996
|
4
|
Chỉ số axit
|
TCVN 6127:1996
|
5
|
Hàm lượng axit béo tự do
|
TCVN 6127:1996
|
6
|
Hàm lượng nước và các chất bay hơi
|
TCVN 6120:1996
|
7
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 6351:1998
|
8
|
Hàm lượng chất không tan
|
TCVN 6125:1996
|
9
|
Hàm lượng xà phòng
|
TCVN 2638:1985
|
10
|
Nhiệt độ nóng chảy
|
DƯỢC ĐIỂN VN III
|
11
|
Hàm lượng chất không xà phòng hóa
|
TCVN 6123:1996
|
12
|
Hàm lượng chất bay hơi ở nhiệt độ 1050C
|
TCVN 6120:1996
|
13
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
- Nước uống có cồn
|
1
|
Hàm lượng etanol
|
TCVN 378:86
|
1000 mL
|
2
|
Hàm lượng este
|
TCVN 378:86
|
3
|
Hàm lượng aldehyt
|
TCVN 378:86
|
4
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 378:86
|
5
|
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
|
TCVN 378:86
|
6
|
Hàm lượng diaxetil
|
TCVN 378:86
|
7
|
Hàm lượng CO2
|
TCVN 378:86
|
8
|
Hàm lượng đường
|
TCVN 378:86
|
9
|
Hàm lượng metanol
|
GC
|
10
|
Hàm lượng cồn bậc cao
|
TCVN 378:86
|
11
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
- Nước giải khát
|
1
|
Hàm lượng Saccharin
|
HPLC
|
1000 mL
|
3
|
Độ axit (Acid Citric)
|
TCVN 5564:1991
|
4
|
Hàm lượng chất bảo quản
|
TCVN 1764:75
|
5
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
6
|
Xác định hàm lượng CO2
|
TCVN 5563:1991
|
- Bột mì và các sản phẩm chế biến từ bột mì và gạo
|
1
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 1874:86
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 1874:86
|
3
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 3707:1990
|
4
|
Hàm lượng xơ thô
|
TCVN 5103:1990
|
5
|
Hàm lượng béo
|
AOAC 923.05
|
6
|
Năng lượng
|
IPHCM
|
7
|
Hàm lượng Glucid
|
AOAC
|
8
|
Độ chua
|
TCVN 1874:86
|
9
|
Hàm lượng gluten ướt
|
TCVN 1874:86
|
10
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:1990
|
- Gạo
|
1
|
Xác định tạp chất, thóc lẫn
|
TCVN 1643:92
|
300 g
|
2
|
Độ ẩm
|
TCVN 1643:92
|
3
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 1643:92
|
4
|
Xác định tấm
|
TCVN 1643:92
|
- Nông sản
|
1
|
Hàm lượng chất béo thô
|
TCVN 4331:1986
|
500 g
|
2
|
Độ ẩm
|
TCVN 4326:1986
|
3
|
Hàm lượng protein thô
|
TCVN 4328:1986
|
4
|
Hàm lượng aflatoxin
|
TCVN 5617:1991
|
5
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
6
|
Dư lượng thuốc trừ sâu
|
TCVN 5618:1991
|
- Trà
|
1
|
Hàm lượng cafein
|
GC
|
300 g
|
2
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5611:1991
|
3
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 5613:1991
|
4
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
TCVN 5612:1991
|
5
|
Hàm lượng chất hòa tan
|
TCVN 5610:1991
|
6
|
Hàm lượng sắt
|
TCVN 5614:1991
|
8
|
Hàm lượng xơ thô
|
TCVN 5714:1993
|
- Cafe
|
1
|
Hàm lượng cafein
|
GC
|
300 g
|
2
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5253:90
|
3
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 5701:93
|
4
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
TCVN 5253:90
|
5
|
Xác định hàm lượng chất hòa tan
|
TCVN 5252:90
|
- Đường
|
1
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 6960:2001
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng Saccaroza
|
TCVN 6330:1997
|
3
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 4839:1989
|
4
|
Hàm lượng SulfurDioxit
|
TCVN 6328:1997
|
5
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 6327:1997
|
6
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
- Kẹo
|
1
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 4073:85
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 4072:85
|
3
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 4069:85
|
4
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 4075:85
|
5
|
Hàm lượng đường Saccaroza
|
TCVN 4074:85
|
6
|
Hàm lượng tro không tan trong axit HCl
|
TCVN 4071:85
|
7
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 4070:85
|
- Mật ong
|
1
|
Độ axit
|
TCVN 5271:90
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng chất rắn không tan trong nước
|
TCVN 5263:90
|
3
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 5266:90
|
4
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 5263:90
|
5
|
Hàm lượng Saccaroza
|
TCVN 5269:90
|
6
|
Hàm lượng nitơ tổng số
|
TCVN 5265:90
|
7
|
Hàm lượng hydroxymethylfurfurol (HMF)
|
TCVN 5270:90
|
- Muối ăn
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 3973:84
|
200 g
|
2
|
Hàm lượng chất không tan trong nước
|
TCVN 3973:84
|
3
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3973:84
|
4
|
Hàm lượng Ca
|
TCVN 3973:84
|
5
|
Hàm lượng Mg
|
TCVN 3973:84
|
6
|
Hàm lượng SO42-
|
TCVN 3973:84
|
7
|
Hàm lượng Iod theo KIO3
|
TCVN 6341:98
|
- Thức ăn chăn nuôi
|
1
|
Hàm lượng đạm
|
TCVN 4328:2001
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 4326:2001
|
3
|
Hàm lượng lipid
|
TCVN 4331:2001
|
4
|
Hàm lượng xơ
|
TCVN 4329:1993
|
5
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 4327:1986
|
6
|
Năng lượng
|
VIỆN DINH DƯỠNG
|
7
|
Hàm lượng Ca
|
TCVN 1526:1986
|
8
|
Hàm lượng P
|
TCVN 1525:2001
|
9
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 4330:1986
|
10
|
Hàm lượng aflatoxin
|
TCVN 6953:2001
|
11
|
Hàm lượng iot
|
AOAC
|
- Thịt và sản phẩm từ thịt
|
1
|
Hàm lượng đạm
|
TCVN 3705-90
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 3700-90
|
3
|
Hàm lượng lipid
|
TCVN 3703-90
|
4
|
Hàm lượng nitrit
|
AOAC 973.31
|
5
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 5105-90
|
6
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
7
|
Dư lượng thuốc trừ sâu
|
AOAC-GC
|
8
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701:1991
|
9
|
Độ pH
|
TCVN 4835:2002
|
- Thủy sản
|
1
|
Hàm lượng nitơ amoniac
|
TCVN 3706-90
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 3700-90
|
3
|
Hàm lượng lipid
|
TCVN 3703-90
|
4
|
Hàm lượng tro tổng
|
TCVN 5105-90
|
5
|
Hàm lượng trimethylamin (TMA)
|
AOAC 971.14
|
6
|
Hàm lượng PO43-
|
AOAC 964.06
|
7
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 3701-90
|
8
|
Hàm lượng axit boric (tetraborat)
|
AOAC 970.34
|
9
|
Hàm lượng sulfit
|
AOAC 892.02
|
10
|
Hàm lượng nitơ amin amoniac
|
TCVN 3707-90
|
11
|
Hàm lượng protid
|
TCVN 3705-90
|
12
|
pH
|
TCVN 7047:2002
|
13
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
14
|
Hàm lượng kháng sinh
|
AOAC-GC
|
15
|
Hàm lượng thuốc trừ sâu
|
AOAC 992.14
AOAC 991.07
|
16
|
Định tính HydroSulfur và Amoniac
|
TCVN 3699-90
|
17
|
Hàm lượng acid
|
TCVN 3702-90
|
- Đồ hộp thịt rau quả
|
1
|
Hàm lượng protein tổng
|
TCVN 4593:1988
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng axit
|
AOAC 942.15
|
3
|
Hàm lượng lipid
|
AOAC 960.39
|
4
|
Hàm lượng nitrit
|
TCVN 5247:1990
|
5
|
Hàm lượng tro tổng
|
AOAC 900.02
|
6
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
7
|
Dư lượng thuốc trừ sâu
|
AOAC-GC
|
8
|
Hàm lượng NaCl
|
AOAC 935.47
|
9
|
Hàm lượng amoniac
|
AOAC
|
10
|
Hàm lượng ẩm
|
AOAC 985.14
|
11
|
Khối lượng tịnh
|
TCVN 4411:1987
|
12
|
Hàm lượng đường tổng số
|
TCVN 4594:1988
|
13
|
Hàm lượng đường khử
|
TCVN 4594:1988
|
14
|
Hàm lượng tinh bột
|
TCVN 4594:1988
|
- Mì ăn liền
|
1
|
Độ axit
|
TCVN 5777:1994
|
500 g
|
2
|
Chỉ số axit
|
TCVN 5777:2004
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 5777:2004
|
3
|
Hàm lượng lipid
|
TCVN 5777:2004
|
4
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 5777:2004
|
5
|
Chỉ số peroxyt
|
TCVN 5777:2004
|
6
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 5777:1994
|
7
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
TCVN 5777:2004
|
- Hủ tiếu ăn liền
|
1
|
Độ axit
|
TCVN 6345:98
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng ẩm
|
TCVN 6345:98
|
3
|
Hàm lượng NaCl
|
TCVN 6345:98
|
4
|
Chỉ số peroxyt gói dầu
|
TCVN 6345:98
|
5
|
Hàm lượng protein vắt hủ tiếu
|
TCVN 6345:98
|
6
|
Hàm lượng protein bột nêm
|
TCVN 6345:98
|
7
|
Hàm lượng tro không tan trong HCl
|
TCVN 6345:98
|
- Sữa và các sản phẩm sữa
|
1
|
Hàm lượng chất khô
|
TCVN 5860:94
|
500 g
|
2
|
Hàm lượng nước
|
TCVN 5533:91
|
3
|
Hàm lượng protein
|
TCVN 5537:91
|
4
|
Độ axit
|
TCVN 5448:91
|
5
|
Hàm lượng chất béo
|
TCVN 6508:1999
|
6
|
Hàm lượng Saccaroza
|
TCVN 5535:1991
|
7
|
Hàm lượng kim loại nặng
|
AOAC 986.15
|
8
|
Hàm lượng Aflatoxin
|
TCVN 6685:2000
|
9
|
Hàm lượng Na, K
|
TCVN 6269:1997
|
10
|
Hàm lượng Phospho
|
TCVN 6271:1997
|