STT
|
CHỈ TIÊU
|
PHƯƠNG PHÁP THỬ
|
LƯỢNG MẪU
|
A.THỰC PHẨM
|
- Thịt tươi
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100g
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Salmonella spp. *
|
NF V08-052:1997
|
4
|
Bacillus cereus *
|
ISO 7932 :1997
|
5
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
6
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
7
|
Clostridium botulinum
|
AOAC 977.26
|
- Thịt đông lạnh
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100g
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Coliforms *
|
NF V08-016:1991
|
4
|
Salmonella spp. *
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Bacillus cereus *
|
ISO 7932 :1997
|
6
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
8
|
Clostridium botulinum
|
AOAC 977.26
|
- Sản phẩm chế biến từ thịt (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100g
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Coliforms *
|
NF V08-016:1991
|
4
|
Salmonella spp. *
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Bacillus cereus *
|
ISO 7932 :1997
|
6
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
8
|
Clostridium botulinum
|
AOAC 977.26
|
- Sản phẩm chế biến từ thịt (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100g
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Coliforms*
|
NF V08-016:1991
|
4
|
Salmonella spp.*
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Bacillus cereus *
|
ISO 7932 :1997
|
6
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
8
|
Clostridium botulinum
|
AOAC 977.26
|
- Sản phẩm chế biến từ thịt (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
1
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
2
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
3
|
Salmonella spp.*
|
NF V08-052:1997
|
4
|
V.parahaemolyticus *
|
NF ISO 8914:1991
|
5
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
- Thuỷ sản t ươi (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
4
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
5
|
Salmonella spp.*
|
NF V08-052:1997
|
6
|
V.parahaemolyticus*
|
NF ISO 8914:1991
|
- Sản phẩm chế biến từ thuỷ sản (Dùng trực tiếp, không xử lý nhiệt)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
Coliforms *
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
6
|
V.parahaemolyticus*
|
NF ISO 8914:1991
|
7
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
8
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Thuỷ sản khô sơ chế (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
Coliforms *
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định *
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus *
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens *
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp. *
|
NF V08-052:1997
|
7
|
V.parahaemolyticus *
|
NF ISO 8914:1991
|
- Trứng và sản phẩm chế biến từ trứng
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
- Sửa bột và sửa khô
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
100G
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
6
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
7
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
8
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
9
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Sữa tươi tiệt trùng
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
5 Hộp/250ml
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
6
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
- Sữa đặc và Sản phẩm chế biến từ sữa: Pho-mat, Sữa chua… (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
05 hộp/250ml
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
4
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
5
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Bơ
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Sản phẩm từ ngủ cốc: Gạo, Bột, Miến, Mì sợi (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
7
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
8
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Phở ăn liền
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
3
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
4
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :1998
ISO 6785 :1985 (E)
|
- Bún khô ăn liền
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
3
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
4
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :1998
ISO 6785 :1985 (E)
|
- Hủ tiếu ăn liền
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
3
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
4
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
7
|
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :1998
ISO 6785 :1985 (E)
|
- Mì ăn liền
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
7
|
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :1998
ISO 6785 :1985 (E)
|
8
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
9
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Rau quả tươi, rau quả đông lạnh
|
1
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
250g
|
2
|
Salmonella spp.
|
TCVN 6402 :1998
ISO 6785 :1985 (E)
|
- Sản phẩm từ ngủ cốc: Bánh, Bột … (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt )
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
7
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
8
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Rau quả muối, rau quả khô
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
5
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Bột canh gia vị
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
4
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
5
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
6
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Gia vị
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Nước chấm có nguồn gốc động vật (mắm nem, mắm tôm…)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
500ML
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
7
|
V.parahaemolyticus
|
NF ISO 8914:1991
|
- Nước mắm
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí *
|
TCVN 5287 :1994
|
500ML
|
2
|
Coliforms *
|
TCVN 5287 :1994
|
3
|
E.coli *
|
TCVN 5287 :1994
|
4
|
Clostridium perfringens *
|
ISO 7937:2004
|
5
|
Staphylococcus aureus *
|
TCVN 5287 :1994
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Nước chấm có nguồn gốc thực vật
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
7
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
8
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Thức ăn khô, thức ăn dinh dưỡng, thức ăn thay thế đặc biệt (Xử lý nhiệt trước sử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
7
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
- Thức ăn khô, thức ăn dinh dưỡng, thức ăn thay thế đặc biệt
(Dùng trực tiếp, không xử lý nhiệt trước sử dụng)
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
250g
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
7
|
Bacillus cereus
|
ISO 7932 :1997
|
- Kem, Nước đá
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli giả định
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
- Dầu mở
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
500ml
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Salmonella spp.
|
NF V08-052:1997
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Đồ hộp
|
1
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
4 hộp/100g
|
2
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Clostridium botulinum
|
AOAC 977.26
|
- Nước giải khác có cồn
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
3
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
4
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
5
|
Streptococcus faecalis
|
TCVN 6189-1:1986
|
6
|
Pseudomonas aeruginosa
|
TCVN 6189-2 :1986
|
- Nước giải khát không cồn
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
Coliforms
|
NF V08-016:1991
|
3
|
E.coli
|
NF V08-020:1994
|
4
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
5
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
6
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Streptococcus faecalis
|
TCVN 6189-1:1986
|
- Bia hơi
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882 :2001
|
3
|
E.coli
|
6846 :2001
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Rượu vang
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882 :2001
|
3
|
E.coli
|
6846 :2001
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Rượu mùi
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
NF V08-051:1999
|
1.000ml
|
2
|
Coliforms
|
TCVN 4882 :2001
|
3
|
E.coli
|
6846 :2001
|
4
|
Staphylococcus aureus
|
NF V08-057:1994
|
5
|
Clostridium perfringens
|
NF V08-056:1994
|
6
|
Tổng số Nấm mốc
|
ISO 7954:1987
|
7
|
Tổng số Nấm men
|
ISO 7954:1987
|
- Nước uống
|
1
|
Coliforms *
|
TCVN 6187-1:1996
|
1.000ml
|
2
|
Coliform feacal *
|
TCVN 6187-1:1996
|
3
|
Streptocci feacal *
|
TCVN 6189-2:1996
|
4
|
Pseudomonas aeruginosa
|
ISO 16266 :2006 (E)
|
5
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S *
|
TCVN 6191-2 :1996
|
- Nước khoáng thiên nhiên
|
1
|
Coliforms *
|
TCVN 6187-1:1996
|
1.000ml
|
2
|
Coliform feacal *
|
TCVN 6187-1:1996
|
3
|
Streptocci feacal *
|
TCVN 6189-2:1996
|
4
|
Pseudomonas aeruginosa
|
ISO 16266 :2006 (E)
|
5
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S *
|
TCVN 6191-2 :1996
|
- Nước sinh hoạt
|
1
|
Coliforms
|
TCVN 6187-1:1996
|
1.000ml
|
2
|
Coliform feacal
|
TCVN 6187-1:1996
|
3
|
Escherrichia coli giả định
|
TCVN 6187-1:1996
|
4
|
Streptocci feacal
|
TCVN 6189-2:1996
|
5
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S
|
NF T90-415:1985
|
- Nước hồ bơi
|
1
|
Coliforms
|
TCVN 6187-1:1996
|
1.000ml
|
2
|
Coliform faecal
|
TCVN 6187-1:1996
|
3
|
Escherrichia coli giả định
|
TCVN 6187-1:1996
|
4
|
Streptocci feacal
|
TCVN 6189-2:1996
|
5
|
Bào tử vi khuẩn kỵ khí sinh H2S
|
NF T90-415:1985
|
6
|
Staphylocoques gâ y bệ nh
|
NF T90-421:1989
|
7
|
Pseudomonas aeruginosa
|
ISO 16266:2006(E)
|
- Nước thải bệnh viện
|
1
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
1.000ml
|
2
|
Salmonella
|
SEMEWW 9260 B
|
3
|
Shigella
|
SEMEWW 9260 B
|
4
|
Vibrio cholerae
|
SEMEWW 9260 B
|
- Nước thải sinh hoạt
|
1
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
1.000ml
|
- Nước thải công nghi ệp
|
1
|
Coliforms
|
TCVN 6187-2:1996
|
1.000ml
|
- Mỹ phẩm
|
1
|
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
Yêu cầu theo sản phẩm
|
2
|
Enterobacteria
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
3
|
Candida albicans
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
4
|
Tổng số Nấm mốc
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
5
|
Tổng số Nấm men
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
6
|
Pseudomonas aeruginosa
|
Số 3113/QĐ-BYT
|
- NHÓM THỰC PHẨM KHÁC
|
1
|
Listeria monocytogens*
|
NF V08-055:97
|
250G
|
|
Enterobacteria
|
NF V08-021:93
ISO 7402:93
|
|
E.coli O157 H7
|
NF V08-032:01
ISO 16654:01
|
|
Bacteries lactiques
|
NF V04-503:88
|
|
Bacillus thermophilic
|
NF V08-404
|
|
Bacteries lactiques mesophyles
|
NF V08-030: 98
ISO 15214:98
|
|
Yersinia enterotica
|
NF V08-027:93
ISO 10273:95
|
|
Campylobacter
|
NF V08-026:96
ISO 10272:96
|
|
Streptococcus fecalis
|
Số 3351/QĐ-BYT
|