Danh mục các xét nghiệm nước và thực phẩm
Ngày đăng: 09:16:32 22/10/2014

 

STT

CHỈ TIÊU

PHƯƠNG PHÁP THỬ

LƯỢNG MẪU

A.THỰC PHẨM 

  1. Thịt tươi

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100g

2

E.coli giả định *

NF V08-020:1994

3

Salmonella spp. *

NF V08-052:1997

4

Bacillus cereus *

    ISO 7932 :1997  

5

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

6

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

7

Clostridium botulinum

AOAC 977.26

  1. Thịt  đông lạnh

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100g

2

E.coli giả định * 

NF V08-020:1994

3

Coliforms *

NF V08-016:1991

4

Salmonella spp. *

NF V08-052:1997

5

Bacillus cereus *

    ISO 7932 :1997  

6

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

7

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

8

Clostridium botulinum

AOAC 977.26

  1. Sản phẩm chế biến từ  thịt  (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí  *

NF V08-051:1999

100g

2

E.coli giả định  *

NF V08-020:1994

3

Coliforms *

NF V08-016:1991

4

Salmonella spp. *

NF V08-052:1997

5

Bacillus cereus *

    ISO 7932 :1997  

6

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

7

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

8

Clostridium botulinum

AOAC 977.26

  1. Sản phẩm chế biến từ  thịt (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100g

 

2

E.coli giả định *

NF V08-020:1994

3

Coliforms*

NF V08-016:1991

4

Salmonella spp.*

NF V08-052:1997

5

Bacillus cereus *

    ISO 7932 :1997  

6

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

7

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

8

Clostridium botulinum

AOAC 977.26

  1. Sản phẩm chế biến từ  thịt (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100G

2

E.coli giả định * 

NF V08-020:1994

1

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

2

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

3

Salmonella spp.*

NF V08-052:1997

4

V.parahaemolyticus *

 NF ISO 8914:1991

5

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

  1. Thuỷ sản t ươi (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100G

2

E.coli giả định *

NF V08-020:1994

3

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

4

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

5

Salmonella spp.*

NF V08-052:1997

6

V.parahaemolyticus*

NF ISO 8914:1991

  1. Sản phẩm chế biến từ thuỷ sản (Dùng trực tiếp, không xử lý nhiệt)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

NF V08-051:1999

100G

2

Coliforms *

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định *

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

6

V.parahaemolyticus*

 NF ISO 8914:1991

7

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

8

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Thuỷ sản khô sơ chế  (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí  *

NF V08-051:1999

100G

2

Coliforms *

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định *

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus *

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens *

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp. *

NF V08-052:1997

7

V.parahaemolyticus *

 NF ISO 8914:1991

  1. Trứng và sản phẩm chế biến từ trứng

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

100G

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

  1. Sửa bột và sửa khô

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

100G

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

5

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

6

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

7

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

8

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

9

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Sữa tươi tiệt trùng

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

5 Hộp/250ml

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

5

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

6

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

  1. Sữa đặc và Sản phẩm chế biến từ sữa: Pho-mat, Sữa chua… (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

05 hộp/250ml

 

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

4

E.coli

NF V08-020:1994

5

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

5

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Sản phẩm từ ngủ cốc: Gạo, Bột, Miến, Mì sợi (Xử lý nhiệt trước khi xử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

 

 

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

7

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

8

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Phở ăn liền

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

3

Coliforms

NF V08-016:1991

4

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

7

Salmonella spp.

TCVN 6402 :1998

ISO 6785 :1985 (E)

  1. Bún khô ăn liền

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

3

Coliforms

NF V08-016:1991

4

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

7

Salmonella spp.

TCVN 6402 :1998

ISO 6785 :1985 (E)

  1. Hủ tiếu ăn liền

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

3

Coliforms

NF V08-016:1991

4

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

7

Salmonella spp.

TCVN 6402 :1998

ISO 6785 :1985 (E)

  1. Mì ăn liền

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

 

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

7

Salmonella spp.

TCVN 6402 :1998

ISO 6785 :1985 (E)

8

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

9

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Rau quả tươi, rau quả đông lạnh

1

Coliforms

NF V08-016:1991

250g

2

Salmonella spp.

TCVN 6402 :1998

ISO 6785 :1985 (E)

  1. Sản phẩm từ ngủ cốc: Bánh, Bột … (Dùng trực tiếp, không xử l ý nhiệt )

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

7

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

8

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Rau quả muối, rau quả khô

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

 

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

5

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Bột canh gia vị 

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

3

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

4

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

5

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

6

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Gia vị 

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Nước chấm có nguồn gốc động vật (mắm nem, mắm tôm…)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

500ML

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

7

V.parahaemolyticus

 NF ISO 8914:1991

  1. Nước mắm

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí *

TCVN 5287 :1994

500ML

2

Coliforms *

TCVN 5287 :1994

3

E.coli *

TCVN 5287 :1994

4

Clostridium perfringens *

ISO 7937:2004

5

Staphylococcus aureus *

TCVN 5287 :1994

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Nước chấm có nguồn gốc thực vật

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

 

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

7

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

8

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Thức ăn khô, thức ăn dinh dưỡng, thức ăn thay thế đặc biệt  (Xử lý nhiệt trước sử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

7

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

  1. Thức ăn khô, thức ăn dinh dưỡng, thức ăn thay thế đặc biệt

(Dùng trực tiếp, không xử lý nhiệt trước sử dụng)

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

250g

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

7

Bacillus cereus

    ISO 7932 :1997  

  1. Kem, Nước đá

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli giả định 

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

  1. Dầu mở

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

500ml

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Salmonella spp.

NF V08-052:1997

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Đồ hộp

1

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

4 hộp/100g

2

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Clostridium botulinum 

AOAC 977.26

  1. Nước giải khác có cồn

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

E.coli

NF V08-020:1994

3

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

4

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

5

Streptococcus faecalis

TCVN 6189-1:1986

6

Pseudomonas aeruginosa

TCVN 6189-2 :1986

  1. Nước giải khát không cồn

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

Coliforms

NF V08-016:1991

3

E.coli

NF V08-020:1994

4

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

5

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

6

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

7

Streptococcus faecalis

TCVN 6189-1:1986

  1. Bia hơi

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

Coliforms

TCVN 4882 :2001

3

E.coli

6846 :2001

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Rượu vang

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

Coliforms

TCVN 4882 :2001

3

E.coli

6846 :2001

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Rượu mùi

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

NF V08-051:1999

1.000ml

2

Coliforms

TCVN 4882 :2001

3

E.coli

6846 :2001

4

Staphylococcus aureus

NF V08-057:1994

5

Clostridium perfringens

NF V08-056:1994

6

Tổng số Nấm mốc

ISO 7954:1987

7

Tổng số Nấm men

ISO 7954:1987

  1. Nước uống

1

Coliforms *

TCVN 6187-1:1996

1.000ml

2

Coliform feacal *

TCVN 6187-1:1996

3

Streptocci feacal *

TCVN 6189-2:1996

4

Pseudomonas aeruginosa 

ISO 16266 :2006 (E)

5

Bào tử  vi khuẩn kỵ khí sinh H2S *

TCVN 6191-2 :1996

  1. Nước khoáng thiên nhiên

1

Coliforms *

TCVN 6187-1:1996

1.000ml

2

Coliform feacal *

TCVN 6187-1:1996

3

Streptocci feacal *

TCVN 6189-2:1996

4

Pseudomonas aeruginosa

ISO 16266 :2006 (E)

5

Bào tử  vi khuẩn kỵ khí sinh H2S *

TCVN 6191-2 :1996

  1. Nước sinh hoạt

1

Coliforms

TCVN 6187-1:1996

1.000ml

2

Coliform feacal

TCVN 6187-1:1996

3

Escherrichia coli giả định

TCVN 6187-1:1996

4

Streptocci feacal

TCVN 6189-2:1996

5

Bào tử  vi khuẩn kỵ khí sinh H2S

NF T90-415:1985

  1. Nước hồ bơi

1

Coliforms

TCVN 6187-1:1996

1.000ml

2

Coliform faecal

TCVN 6187-1:1996

3

Escherrichia coli giả định

TCVN 6187-1:1996

4

Streptocci feacal

TCVN 6189-2:1996

5

Bào tử  vi khuẩn kỵ khí sinh H2S

NF T90-415:1985

6

Staphylocoques gâ y bệ nh

NF T90-421:1989

7

Pseudomonas aeruginosa

ISO 16266:2006(E)

  1. Nước thải bệnh viện

1

Coliforms

TCVN 6187-2:1996

1.000ml

2

Salmonella

SEMEWW 9260 B

3

Shigella

SEMEWW 9260 B

4

Vibrio cholerae

SEMEWW 9260 B

  1. Nước thải sinh hoạt

1

Coliforms

TCVN 6187-2:1996

1.000ml

  1. Nước thải công nghi ệp

1

Coliforms

TCVN 6187-2:1996

1.000ml

  1. Mỹ phẩm

1

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

Số 3113/QĐ-BYT

Yêu cầu theo sản phẩm

2

Enterobacteria

Số 3113/QĐ-BYT

3

Candida albicans

Số 3113/QĐ-BYT

4

Tổng số Nấm mốc

Số 3113/QĐ-BYT

5

Tổng số Nấm men

Số 3113/QĐ-BYT

6

Pseudomonas aeruginosa 

Số 3113/QĐ-BYT

  1. NHÓM THỰC PHẨM KHÁC

1

Listeria  monocytogens*

NF V08-055:97

 

 

250G  

 

Enterobacteria

NF V08-021:93

ISO 7402:93

 

E.coli O157 H7

NF V08-032:01

ISO 16654:01

 

Bacteries lactiques

NF V04-503:88

 

Bacillus thermophilic

NF V08-404

 

Bacteries lactiques mesophyles

NF V08-030: 98

ISO 15214:98

 

Yersinia enterotica

NF V08-027:93

ISO 10273:95

 

Campylobacter

NF V08-026:96

ISO 10272:96

 

Streptococcus fecalis

 

Số 3351/QĐ-BYT

Các tin liên quan